--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ỏng bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ỏng bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỏng bụng
Your browser does not support the audio element.
+
pot-bellied
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
ỏng bụng
:
pot-bellied
+
bóp méo
:
To distort, to wrestbóp méo sự thậtto distort facts
+
bây giờ
:
Now, right nowbây giờ là tám giờit is eight now